-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Bộ phận in | Kiểu in nhiệt khổ giấy 57±1mm |
Màn hình chính | 128x64 LCD - 5 dòng hiển thị Hiển thị chi tiết tên hàng hóa, số lượng, thành tiền |
Màn hình khách | LED 12 segment |
Phím bán hàng nhanh | 16 x 2 phím |
Cổng kết nối | U-DISK x 1, RS-232 x 1, Ethernet x 1, PS/2 x 1, RJ11 x 1 |
Ngăn đựng tiền | 3 ngăn tiền giấy, 5 ngăn tiền xu |
Kết nối thiết bị ngoại vi | Máy vi tính, máy quét mã vạch, máy in nhà bếp |
Nguồn điện | Input: AC100~240V/1.5A; Output: DC9V/3A |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃~50℃ |
Nhiệt độ lưu trữ | 0℃~70℃ |
Độ ẩm tương đối | 20%~90% |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 360 x 330 x 195 |
Chức năng quản lý | |
Số lượng mã hàng | 10.000 |
Phương thức nhập mã | Nhập theo tên sản phẩm, hoặc mã số |
Quản lý mức giá | Giá bán, giá vốn |
Quản lý tổn kho | Có |
Quản lý bàn/phòng | 100 bàn/phòng |
Quản lý Ca/nhân viên | 8 clerks + 1 supervisor Quản lý và phân quyền bằng mật khẩu |
Chức năng gộp/chuyển bàn | Có |
Chức năng giảm tiền, giảm %, cộng %... | Có |
Chức năng in nhiều hóa đơn cho một giao dịch | Có |
Hoá đơn in chi tiết (tên hàng hoá, số lượng, đơn giá, thành tiền) | Có |