Loại máy | Máy in đen trắng đa chức năng A3 |
Chức năng chính | In, sao chụp, quét |
Màn hình điều khiển | Màn hình cảm ứng có giao diện Tiếng Việt |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn 512 MB |
Cổng giao tiếp kết nối | Ethernet 100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n);USB 2.0 |
Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm) | Tiêu chuẩn: 330 tờ bao gồm (01 khay x 250 tờ/khay Cassette + 80 tờ khay tay) |
Định lượng giấy hỗ trợ | Khay cassette: 64-90gsm,Loại giấy:Giấy thường (64-90gsm);Giấy tái chế (65-80gsm);Giấy màu (64-80gsm);Giấy đục lỗ sẵn (75-80gsm) |
| Khay tay: 60-128gsm; Loại giấy: Giấy thường (64-90gsm), Giấy dày 1(91-105gsm), Giấy dày 2 (106-128gsm), Giấy tái chế (65-80gsm), Giấy màu (64-80gsm); Giấy đục lỗ sẵn (75-80gsm), Giấy Bond (75-90gsm), Giấy trong suốt, Nhãn, Phong bì |
Thời gian khởi động máy | 13 giây hoặc ít hơn |
| Chế độ ngủ: 4,3 giây hoặc ít hơn |
Kích thước (R x S x C) | 622 x 589 x 607mm (với bộ ADF) |
Trọng lượng | Khoảng 35.5 kg (với bộ ADF) |
Nguồn điện | 220 - 240 V AC, 50/60 Hz, 2.7 A |
Năng lượng tiêu thụ | Tối đa: Khoảng 1,5 KWh; Chế độ nghỉ: Khoảng 2W |
Thông số in | |
Tốc độ in | 22 trang/phút (A4), 11 trang/phút (A3) |
Độ phân giải in (dpi) | 600 x 600 |
Ngôn ngữ in | Tiêu chuẩn: UFR II LT |
|
In từ thiết bị di động | Canon Print Business : Tải miễn phí từ App Store (iOS) và Google Play (Android). |
Hệ điều hành | Windows 10/ 8.1/ 7, Windows Server 2008/ 2008 R2/ 2012/ 2012 R2/ 2016, Mac OS X 10.9.5 trở lên |
Thông số sao chụp | |
Tốc độ sao chụp | 22 trang/phút (A4), 11 trang/phút (A3) |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4) | 7,4 giây hoặc ít hơn |
Độ phân giải sao chụp (dpi) | 600 x 600 |
Sao chụp liên tục | 999 bản |
Độ thu phóng | 25% - 400% (1% tăng giảm) |
Thông số quét | |
Điểm đến | MF Scan Utility, ứng dụng tương thích TWAIN/WIA |
Giao thức hỗ trợ | TCP/ IP, USB |
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 300 dpi) | Trắng đen: 23 trang/phút, Màu: 12 trang/phút |
Độ phân giải quét | Trắng đen: 600 x 600 dpi, Màu: 300 x 600 dpi |
Định dạng tập tin quét | TIFF/ JPEG/ PNG/ PDF (Nhỏ gọn, Có thể tìm kiếm văn bản) / PDF (Chia thành nhiều tập tin một trang) |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10/ 8.1/ 7, Windows Server2008/ 2008 R2/ 2012/ 2012 R2/ 2016, Mac OS X 10.9.5 trở lên |
Thông số gửi | |
Điểm đến | Quét sang email (SMTP), thư mục mạng (SMB) |
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 300 dpi) | Trắng đen: 13 trang/phút, CL: 6 trang/phút |
Sổ địa chỉ | LDAP (5) Nội bộ (104) / Một chạm (4) |
Độ phân giải GỬI | Trắng đen/Màu 300 x 300 dpi |
Định dạng tập tin GỬI | PDF/ Compact PDF/ JPEG/ TIFF |
Thông số bảo mật | |
Xác thực | Quản lý người dùng Department ID (tối đa: 100 ID) |
Mạng | Tiêu chuẩn: Lọc địa chỉ IP/Mac,Giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6,Xác thực SMTP, Xác thực POP trước SMTP |
Tài liệu | In ấn bảo mật (Secure Print) |
Vật tư tiêu hao | |
Hộp mực | NPG- 59 Toner Black |
Dung lượng mực (độ phủ 6 %) | 10.200 tờ A4 |